|
|
|
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH |
|
|
6 THÁNG ĐẦU NĂM
2108 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị sự nghiệp |
0.000 |
|
|
|
Đơn vị tính :đồng |
|
|
A.
Tổng thu |
Tổng số |
|
|
Tổng thu
(III+IV) |
5,754,786,602 |
|
|
I. Tổng thu phí, lệ phí, khác |
2,844,951,602 |
|
|
1. Học phí,
lệ phí (1) |
386,400,000 |
|
|
Trong đó : Học phí bán trú |
386,400,000 |
|
|
: Học phí học 2 buổi/ngày |
0 |
|
|
2. Thu từ hợp đồng đào tạo,nghiên cứu,… |
0 |
|
|
3. Thu khác |
2,458,551,602 |
|
|
II. Tổng số thu nộp ngân sách |
0 |
|
|
1. Học phí,
lệ phí |
0 |
|
|
Trong đó : Học phí bán trú |
0 |
|
|
: Học phí học 2 buổi/ngày |
0 |
|
|
2. Thu từ hợp
đồng đào tạo,nghiên cứu,… |
0 |
|
|
3. Hoạt động
sự nghiệp khác |
0 |
|
|
III. Tổng số thu được để lại đơn vị (I-II) |
2,844,951,602 |
|
|
1. Học phí,
lệ phí |
386,400,000 |
|
|
Trong đó : Học phí bán trú |
386,400,000 |
|
|
: Học phí học 2 buổi/ngày |
0 |
|
|
2. Thu từ hợp đồng đào tạo,nghiên cứu,… |
0 |
|
|
3. Hoạt động sự nghiệp khác |
2,458,551,602 |
|
|
IV. Kinh phí ngân sách nhà nước cấp |
2,909,835,000 |
|
|
1. Kinh phí chi thường xuyên |
2,417,173,000 |
|
|
2. Kinh phí chi không thường xuyên
(CTMT,...) |
492,662,000 |
|
|
3. Chi đầu tư phát triển |
0 |
|
|
4. Chi khác (nếu có) |
0 |
|
|
|
|
|
|
B.Tổng chi |
Tổng số |
|
|
Tổng chi (I+II+III+IV) |
5,754,786,602 |
|
|
I. Chi thường xuyên (mục III+IV.1 của mục A) |
5,262,124,602 |
|
|
Chia ra: 1. Chi thanh toán
cho cá nhân (2) |
3,852,696,838 |
|
|
2. Chi nghiệp vụ chuyên môn (3) |
1,236,556,285 |
|
|
3. Chi cho mua sắm, sửa chữa lớn (4) |
0 |
|
|
4. Các khoản chi khác (5) |
172,871,479 |
|
|
II. Chi đầu tư phát triển |
0 |
|
|
III. Kinh phí chi không thường xuyên
(CTMT,...) |
492,662,000 |
|
|
IV. Chi khác (nếu có) |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
………….. |
|
|
|
|